Có 2 kết quả:
举行会谈 jǔ xíng huì tán ㄐㄩˇ ㄒㄧㄥˊ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˊ • 舉行會談 jǔ xíng huì tán ㄐㄩˇ ㄒㄧㄥˊ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˊ
jǔ xíng huì tán ㄐㄩˇ ㄒㄧㄥˊ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold talks
(2) to take part in discussions with
(2) to take part in discussions with
Bình luận 0
jǔ xíng huì tán ㄐㄩˇ ㄒㄧㄥˊ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold talks
(2) to take part in discussions with
(2) to take part in discussions with
Bình luận 0